https://narime.bkvibro.vn/wp-login.php?action=logout&redirect_to=https%3A%2F%2Fnarime.bkvibro.vn%2F&_wpnonce=db1a3efbcc
Máy cân bằng động và giám sát rung động VibroTest 80
Màn hình |
Màu 320×240, 16 bit |
Trọng lượng |
715 gr |
Bộ nhớ |
128 MB / 16 GB (thẻ SD) |
Kích thước (mm) |
45x134x180 |
Pin |
L-ION (8 tiếng) |
In trực tiếp |
Qua cổng USB |
Cấp bảo vệ |
IP 65 |
Vỏ bọc |
EN60529 TP65 (chống bụi và nước) |
Độ cao rơi thử nghiêm |
2m |
Mô tả
Số kênh đo |
2 tới 4 kênh |
Kênh tốc độ |
Có |
Cân bằng |
2 mặt phẳng |
Hiển thị biểu đồ tâm |
Có |
Phép đo Overalls |
Có |
Phép đo Tracking |
Có |
Phổ tần số FFT |
Có |
Phổ Envelope |
Có |
Tình trạng vòng bi |
ECU Bandpass g |
Phép đo BCU |
Có |
Phép đo Orbit |
Có |
Modal/Eigenfrequency (Frequency Response Function FRF; Impact Hammer) |
Có |
Time recorder |
Có |
Waterfall plot |
Có |
Các dạng tín hiệu |
RMS, Peak, Pk-Pk, Peak calculated, CREST, Max X/Y |
Tần số quay |
0.1 Hz – 10 kHz |
Độ chính xác |
±5% |
Độ sai số tốc độ |
±1% |
Dải đo Hz min/max |
0,18/80000 |
Bộ xử lý (bit) |
24 |
Dynamic range (dB) |
> 90 |
Độ phân giải (đường) |
25600 |
Kết nối máy tính |
USB |
Phần mềm phân tích |
Report & Examiner Software |